CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ 595 xin trân trọng gửi đến quý khách các danh mục và thời gian bảo hành đối với dòng sản phẩm Máy xúc lật LEHMAN
DANH MỤC CHI TIẾT VÀ THỜI GIAN BẢO HÀNH
- PHẦN ĐỘNG CƠ.
- Chi tiết bảo hành với thời gian là: 12 tháng hoặc 2000h
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
01
|
Mặt máy
|
14
|
Con đội
|
27
|
Giá đỡ bơm cao áp
|
40
|
Xi lanh
|
02
|
Xupap hút
|
15
|
Nắp giàn cò
|
28
|
Kẹp cao su
|
41
|
Piston
|
03
|
Xupap xả
|
16
|
Thân máy
|
29
|
Giá đỡ bộ cảm biến
|
42
|
Ắc piston
|
04
|
Đũa đẩy
|
17
|
Nắp máy trước
|
30
|
Cụm kẹp dây cao áp
|
43
|
Tay biên
|
05
|
Cò mổ
|
18
|
Nắp máy sau
|
31
|
Trục dẫn động bơm
|
44
|
Xéc măng
|
06
|
Lò xo supap hút
|
19
|
Bánh đà
|
32
|
Tấm khóa chặt
|
45
|
Gioăng nước
|
07
|
Lò xo supap xả
|
20
|
Bánh răng trục cam
|
33
|
Ty ô cao áp
|
46
|
Nắp mặt máy
|
08
|
Xie xupap hút
|
21
|
Bánh răng trục cơ
|
34
|
Giá đỡ bầu lọc
|
47
|
Bulong tay biên
|
09
|
Xie xupap xả
|
22
|
Bánh răng trung gian
|
35
|
Đầu nối thông hơi
|
48
|
Trục cơ
|
10
|
Ống dẫn hướng supap
|
23
|
Bánh răng bơm cao áp
|
36
|
Cổ hút
|
49
|
Bulong Balie
|
11
|
Đế supap
|
24
|
Bánh răng bánh đà
|
37
|
Cổ xả
|
50
|
Vòi phun dầu nhớt
|
12
|
Móng xupap
|
25
|
Trục cơ
|
38
|
Giá bắt tubo
|
51
|
Bơm dầu máy
|
13
|
Trục giàn cò
|
26
|
Trục cam
|
39
|
Giá đỡ máy phát
|
52
|
Ống đỡ kim phun
|
- Chi tiết bảo hành với thời gian là: 6 tháng hoặc 1000h
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
01
|
Tubor
|
05
|
Máy khởi động
|
09
|
Cánh quạt
|
13
|
Cút nối cổ hút
|
02
|
Bơm tay
|
06
|
Máy phát
|
10
|
Buli cánh quạt
|
14
|
Cút nối cổ xả
|
03
|
Bơm cao áp
|
07
|
Máy nén khí
|
11
|
Bộ tăng đai
|
15
|
Van tắt máy
|
04
|
Bơm nước
|
08
|
Lốc điều hòa
|
12
|
Cút nối đường nước
|
16
|
Kim phun
|
- Chi tiết bảo hành với thời gian là: 6 tháng hoặc 1000h
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
TT
|
LINH KIỆN
|
01
|
Két nước
|
|
Két giàn nóng điều hòa
|
|
Két làm lạnh điều hòa
|
|
Đệm chân máy
|
02
|
Các loại cút cao su
|
|
Các loại tuy ô
|
|
Các loại gioăng phớt
|
|
Các loại cảm biến
|
- HỘP SỐ
TT
|
LINH KIÊN
|
THỜI GIAN BH (THÁNG)
|
SỐ GIỜ LV
|
01
|
Vỏ hộp số, trục, bánh răng, vòng bi, đồng tốc, lá đồng, lá thép, bơm, bộ visai, biến mô, quá tải, xilanh, piston
|
12
|
2000
|
02
|
Trục các đăng, bi chữ thập, gioăng, phớt, tuy ô, cảm biến, chuột chuyển tầng, dây đi số
|
06
|
1000
|
- CẦU TRƯỚC, CẦU SAU
TT
|
LINH KIÊN
|
THỜI GIAN BH (THÁNG)
|
SỐ GIỜ LV
|
01
|
Vỏ cầu, bánh răng vành chậu quả dứa, bộ vi sai, vòng bi, trục láp, bạc và ắc phi nhê, moay ơ
|
12
|
2000
|
02
|
Gioăng phớt, cảm biến,
|
06
|
1000
|
- HỆ THỐNG ĐIỆN, ĐIỀU HÒA
TT
|
LINH KIÊN
|
THỜI GIAN BH (THÁNG)
|
SỐ GIỜ LV
|
01
|
Rơ le, công tắc, cảm biến, giắc cắm, bảng điện, hộp đen, IC, bình ắc quy, quạt gió, đồng hồ, cáp còi, còi hơi, còi điện, , lốc điều hòa, chip, camera, đầu Radio MP3
|
03
|
500
|
- HỆ THỐNG THỦY LỰC
TT
|
LINH KIÊN
|
THỜI GIAN BH (THÁNG)
|
SỐ GIỜ LV
|
01
|
Bơm, van, xi lanh
|
12
|
2000
|
02
|
Gioăng, phớt
|
06
|
1000
|
- HỆ THÔNG CHASSI, CABIN
TT
|
LINH KIÊN
|
THỜI GIAN BH (THÁNG)
|
SỐ GIỜ LV
|
01
|
Chassi chính, chassi phụ
|
12
|
2000
|
03
|
Các đồ nhựa, khóa cửa, bản lề
|
06
|
500
|
- HỆ THỐNG PHANH
TT
|
LINH KIÊN
|
THỜI GIAN BH (THÁNG)
|
SỐ GIỜ LV
|
01
|
Tổng phanh, van chia hơi, van chia dầu
|
12
|
2000
|
02
|
Tuy ô, gioăng phớt cao su, piston, xilanh
|
06
|
1000
|
- HỆ THỐNG LÁI
TT
|
LINH KIÊN
|
THỜI GIAN BH (THÁNG)
|
SỐ GIỜ LV
|
01
|
Bơm, bót, xi lanh
|
12
|
2000
|
02
|
Tuy ô, bi chữ thập, gioăng phớt,
|
05
|
1000
|
Cảm ơn quý khách đã tin tưởng sử dụng sản phẩm của chúng tôi!
Hỗ trợ kĩ thuật: 0969.186.595